VN520


              

靈犀相通

Phiên âm : líng xī xiāng tōng.

Hán Việt : linh tê tương thông.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻兩人的心思、感覺能夠互相感應。例雙胞胎之間常會有靈犀相通的現象。
比喻兩人的心思、感覺能夠互相感應。如:「雙胞胎之間常會有靈犀相通的現象。」


Xem tất cả...