Phiên âm : líng jī yī dòng.
Hán Việt : linh cơ nhất động.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
突來的巧思或領悟。例他靈機一動, 倒地裝死, 躲過了敵軍的眼目。心思忽然有所領悟。《兒女英雄傳》第四回:「俄延了半嚮, 忽然靈機一動, 心中悟將過來。」