VN520


              

靈機一動

Phiên âm : líng jī yī dòng.

Hán Việt : linh cơ nhất động.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

突來的巧思或領悟。例他靈機一動, 倒地裝死, 躲過了敵軍的眼目。
心思忽然有所領悟。《兒女英雄傳》第四回:「俄延了半嚮, 忽然靈機一動, 心中悟將過來。」


Xem tất cả...