VN520


              

靈信

Phiên âm : líng xìn.

Hán Việt : linh tín.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

靈驗可信。如:「這間寺廟香火鼎盛, 據傳是神明十分靈信的緣故。」


Xem tất cả...