Phiên âm : líng xìn.
Hán Việt : linh tín.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
靈驗可信。如:「這間寺廟香火鼎盛, 據傳是神明十分靈信的緣故。」