Phiên âm : líng gǎn.
Hán Việt : linh cảm.
Thuần Việt : linh cảm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
linh cảm. 在文學、 藝術、科學、技術等活動中, 由于艱苦學習, 長期實踐, 不斷積累經驗和知識而突然產生的富有創造性的思路.