Phiên âm : líng dān miào yào.
Hán Việt : LINH ĐƠN DIỆU DƯỢC.
Thuần Việt : linh dược; thần dược; linh đan diệu dược.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
linh dược; thần dược; linh đan diệu dược. 靈驗有效的奇藥. 迷信的人認為這種藥能治百病. 比喻能解決一切問題的辦法. 也說靈丹圣藥.