Phiên âm : líng fēn.
Hán Việt : linh phân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代的占卜師。《楚辭.屈原.離騷》:「索藑茅以筵篿兮, 命靈氛為余占之。」