VN520


              

靈氛

Phiên âm : líng fēn.

Hán Việt : linh phân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代的占卜師。《楚辭.屈原.離騷》:「索藑茅以筵篿兮, 命靈氛為余占之。」


Xem tất cả...