VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
靈氣
Phiên âm :
líng qì.
Hán Việt :
linh khí.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
兩眼透著靈氣.
靈府 (líng fǔ) : tư duy; suy nghĩ
靈車 (líng chē) : xe tang; xe chở linh cữu
靈芝 (líng zhī) : cỏ linh chi
靈隱山 (líng yǐn shān) : linh ẩn san
靈感 (líng gǎn) : linh cảm
靈犀 (líng xī) : thông minh sắc xảo; khôn ngoan lanh lợi
靈活 (líng huó) : linh hoạt
靈氣 (líng qì) : linh khí
靈長類 (líng zhǎng lèi) : linh trường loại
靈機一動 (líng jī yī dòng) : linh cơ nhất động
靈驗 (líng yàn) : linh nghiệm
靈氛 (líng fēn) : linh phân
靈犀相通 (líng xī xiāng tōng) : linh tê tương thông
靈丹妙藥 (líng dān miào yào) : linh dược; thần dược; linh đan diệu dược
靈安社 (líng ān shè) : linh an xã
靈櫬 (líng chèn) : linh cữu; áo quan; quan tài
Xem tất cả...