Phiên âm : líng bǎo.
Hán Việt : linh bảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
法力神奇的巫師。《楚辭.屈原.九歌.少司命》:「鳴篪兮吹竽, 思靈保兮賢姱。」《後漢書.卷六○上.馬融列傳》:「詔靈保, 召方相。」