VN520


              

露鋒芒

Phiên âm : lòu fēng máng.

Hán Việt : lộ phong mang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

顯露才華、能力。如:「你何必如此露鋒芒?」《蕩寇志》第一一九回:「且慢!我初臨此地, 本根未曾培固, 不宜輕露鋒芒。」


Xem tất cả...