Phiên âm : lòu fēng máng.
Hán Việt : lộ phong mang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
顯露才華、能力。如:「你何必如此露鋒芒?」《蕩寇志》第一一九回:「且慢!我初臨此地, 本根未曾培固, 不宜輕露鋒芒。」