Phiên âm : lòu liǎn.
Hán Việt : lộ kiểm.
Thuần Việt : mặt mày rạng rỡ; nở mày nở mặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mặt mày rạng rỡ; nở mày nở mặt指因获得荣誉或受到赞扬,脸上有光彩gàn chū diǎn er míngtáng lái, yě lù lòuliǎn.làm nên chuyện cũng nở mày nở mặt.lộ diện; lộ mặt; xuất hiện露面