VN520


              

露怯

Phiên âm : lòu qiè.

Hán Việt : lộ khiếp.

Thuần Việt : rụt rè; sợ hãi; ăn nói vụng về; lộ ra cái dốt, gây.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rụt rè; sợ hãi; ăn nói vụng về; lộ ra cái dốt, gây trò cười; lòi dốt ra (do thiếu kiến thức)
因为缺乏知识, 言谈举止发生可笑的错误
cóngxiǎo cháng zài chéngshì lǐ, zhà dào nóngcūn nánmiǎn lòuqiè.
từ nhỏ đến lớn sống ở trong t


Xem tất cả...