Phiên âm : lù tiān diàn yǐng.
Hán Việt : lộ thiên điện ảnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在室外播放的電影。例野臺戲與露天電影的播放已經不多見了。在室外播放的電影。如:「廟前播放的露天電影如果在戲院觀賞, 聲光效果一定更好。」