Phiên âm : shuāng bìn.
Hán Việt : sương tấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
白色的鬢髮。唐.韋應物〈答重陽〉詩:「坐使驚霜鬢, 撩亂已如蓬。」