VN520


              

霜威

Phiên âm : shuāng wēi.

Hán Việt : sương uy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.寒霜肅殺的氣息。南朝齊.謝朓〈高松賦〉:「豈彫貞於歲暮?不受令於霜威?」唐.王勃〈九日懷封元寂〉詩:「九日郊原望, 平野遍霜威。」2.形容嚴厲的威勢。《晉書.卷六○.索靖傳》:「孤恐霜威一震, 玉石俱摧。」


Xem tất cả...