Phiên âm : shuāngr.
Hán Việt : sương nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
果實表面似霜的白粉稱為「霜兒」。如:「柿霜兒」、「甘蔗霜兒」。