VN520


              

霜隕

Phiên âm : shuāng yǔn.

Hán Việt : sương vẫn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

戰國末年鄒衍蒙冤入獄, 仰天痛哭而使天為之降霜的故事。見《後漢書.卷五七.劉瑜傳》。後以形容精誠能使天為之感動。


Xem tất cả...