VN520


              

霜天

Phiên âm : shuāng tiān.

Hán Việt : sương thiên .

Thuần Việt : mù sương; trời sương.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mù sương; trời sương. 指嚴寒的天空;寒冷的天(多指晚秋或冬天).


Xem tất cả...