Phiên âm : shuāng tiān.
Hán Việt : sương thiên .
Thuần Việt : mù sương; trời sương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mù sương; trời sương. 指嚴寒的天空;寒冷的天(多指晚秋或冬天).