VN520


              

霜舂雨薪

Phiên âm : shuāng chōng yǔ xīn.

Hán Việt : sương thung vũ tân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

冒著風霜舂米, 冒著雨雪打柴。形容勞苦操作。唐.李公佐《謝小娥傳》:「娥志堅行苦, 霜舂雨薪, 不倦筋力。」


Xem tất cả...