Phiên âm : shuāng chōng yǔ xīn.
Hán Việt : sương thung vũ tân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
冒著風霜舂米, 冒著雨雪打柴。形容勞苦操作。唐.李公佐《謝小娥傳》:「娥志堅行苦, 霜舂雨薪, 不倦筋力。」