VN520


              

霜毫

Phiên âm : shuāng háo.

Hán Việt : sương hào.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.白色的毫毛。唐.鮑溶〈送羅侍御歸西臺〉詩:「詩情分繡段, 劍彩拂霜毫。」2.毛筆。因筆毛白色如霜, 故稱為「霜毫」。元.王實甫《西廂記.第三本.第一折》:「我只道拂花牋打稿兒, 原來他染霜毫不構思。」


Xem tất cả...