VN520


              

雕蟲篆刻

Phiên âm : diāo chóng zhuàn kè.

Hán Việt : điêu trùng triện khắc .

Thuần Việt : bút cùn tài mọn; tài mọn; tài hèn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bút cùn tài mọn; tài mọn; tài hèn. "蟲"指蟲書, "刻"指刻符. 蟲書、刻符是秦書八體中的二體, 是西漢學童必習的小技. 雕琢蟲書, 篆寫刻符. 比喻微不足道的技能. 多用于比喻詩、文的寫作.


Xem tất cả...