VN520


              

雕镌

Phiên âm : diāo juān.

Hán Việt : điêu tuyên.

Thuần Việt : điêu khắc; chạm trổ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

điêu khắc; chạm trổ
雕刻


Xem tất cả...