VN520


              

雕悍

Phiên âm : diāo hàn.

Hán Việt : điêu hãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 凶暴, 凶悍, .

Trái nghĩa : , .

刁蠻、凶悍。《史記.卷一二九.貨殖傳》:「大與趙、代俗相類, 而民雕悍少慮, 有魚鹽棗栗之饒。」也作「鵰悍」。


Xem tất cả...