Phiên âm : diāo hóng qī.
Hán Việt : điêu hồng tất.
Thuần Việt : sơn khắc; chạm sơn đỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sơn khắc; chạm sơn đỏ. 見〖剔紅〗.