VN520


              

雕鏤

Phiên âm : diāo lòu.

Hán Việt : điêu lũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 雕刻, .

Trái nghĩa : , .

雕琢刻鏤。《紅樓夢》第二六回:「上面小小五間抱廈, 一色雕鏤新鮮花樣隔扇, 上面懸著一個匾額。」


Xem tất cả...