VN520


              

雕戈

Phiên âm : diāo gē.

Hán Việt : điêu qua.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

刻有花紋的戈。唐.柳宗元〈獻平淮夷雅表〉:「金節煌煌, 錫盾雕戈。犀甲熊旂, 威命是荷。」


Xem tất cả...