Phiên âm : diāo chóng zhuàn.
Hán Việt : điêu trùng triện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
書體名。旋繞屈曲如蟲形, 故稱為「雕蟲篆」。