Phiên âm : diāo chóng xiǎo yì.
Hán Việt : điêu trùng tiểu nghệ.
Thuần Việt : tài mọn; tài vặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tài mọn; tài vặt虫:虫书,古代汉字的一种字体比喻微不足道的技能(多指文字技巧),亦作自谦文字卑陋之词亦作"雕虫小技"