VN520


              

雕虫小艺

Phiên âm : diāo chóng xiǎo yì.

Hán Việt : điêu trùng tiểu nghệ.

Thuần Việt : tài mọn; tài vặt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tài mọn; tài vặt
虫:虫书,古代汉字的一种字体比喻微不足道的技能(多指文字技巧),亦作自谦文字卑陋之词亦作"雕虫小技"


Xem tất cả...