VN520


              

雕饰

Phiên âm : diāo shì.

Hán Việt : điêu sức.

Thuần Việt : hoa văn trang sức; hoa văn trang trí .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoa văn trang sức; hoa văn trang trí (chạm trổ và trang sức)
雕刻并装饰
jīngxīn diāoshì
hoa văn trang trí công phu.
柱子上的盘龙雕饰得很生动.
zhùzǐ shàng de pánlóng diāoshì dé hěn shēngdòng.
hoa văn trang trí rồng lượn trên cột thật si


Xem tất cả...