Phiên âm : diāo kè jiāng.
Hán Việt : điêu khắc tượng.
Thuần Việt : thợ chạm; thợ điêu khắc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thợ chạm; thợ điêu khắc从事雕刻的工匠