VN520


              

雕花漆彩

Phiên âm : diāo huā qī cǎi.

Hán Việt : điêu hoa tất thải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

雕有花紋、圖案, 漆上彩繪的器物。如:「古董店中擺飾著各種雕花漆彩, 真是琳瑯滿目。」


Xem tất cả...