Phiên âm : diāo huā qī cǎi.
Hán Việt : điêu hoa tất thải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
雕有花紋、圖案, 漆上彩繪的器物。如:「古董店中擺飾著各種雕花漆彩, 真是琳瑯滿目。」