VN520


              

雕梁畫柱

Phiên âm : diāo liáng huà zhù.

Hán Việt : điêu lương họa trụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容建築物的富麗堂皇。《儒林外史》第四八回:「看見那些遊船, 有極有的, 裡邊雕梁畫柱, 焚著香, 擺著酒席, 一路遊到虎邱去。」也作「雕梁畫棟」。


Xem tất cả...