VN520


              

雕虫小技

Phiên âm : diāo chóng xiǎo jì.

Hán Việt : điêu trùng tiểu kĩ.

Thuần Việt : tài mọn; tài vặt; tài năng thấp kém.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tài mọn; tài vặt; tài năng thấp kém
比喻微不足道的技能(多指文字技巧)


Xem tất cả...