Phiên âm : diāo chóng xiǎo jì.
Hán Việt : điêu trùng tiểu kĩ.
Thuần Việt : tài mọn; tài vặt; tài năng thấp kém.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tài mọn; tài vặt; tài năng thấp kém比喻微不足道的技能(多指文字技巧)