VN520


              

雍閼

Phiên âm : yōng è.

Hán Việt : ung át.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

阻塞不通。《漢書.卷五三.景十三王傳.中山靖王劉勝傳》:「今臣雍閼不得聞, 讒言之徒蜂生。」