Phiên âm : yōng è.
Hán Việt : ung át.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
阻塞不通。《漢書.卷五三.景十三王傳.中山靖王劉勝傳》:「今臣雍閼不得聞, 讒言之徒蜂生。」