VN520


              

雍容文雅

Phiên âm : yōng róng wén yǎ.

Hán Việt : ung dong văn nhã.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

神態自若, 舉止儒雅。唐.張說〈龍門西龕蘇合宮等身觀世音菩薩像頌〉:「相門華列, 儒庭善訓, 雍容文雅, 當代知名。」也作「雍容閒雅」、「雍容爾雅」。