Phiên âm : yōng róng wén yǎ.
Hán Việt : ung dong văn nhã.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
神態自若, 舉止儒雅。唐.張說〈龍門西龕蘇合宮等身觀世音菩薩像頌〉:「相門華列, 儒庭善訓, 雍容文雅, 當代知名。」也作「雍容閒雅」、「雍容爾雅」。