Phiên âm : yōng róng xián yǎ.
Hán Việt : ung dong nhàn nhã.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
神態自若, 舉止儒雅。《史記.卷一一七.司馬相如傳》:「相如之臨邛, 從車騎, 雍容閒雅甚都。」也作「雍容爾雅」、「雍容文雅」。