VN520


              

雍穆

Phiên âm : yōng mù.

Hán Việt : ung mục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

和諧、和睦。漢.孔融〈與韋甫休書〉:「萬里雍穆, 如樂之和。」《三國志.卷二二.魏書.陳矯傳》:「夫閨門雍穆, 有德有行, 吾敬陳元方兄弟。」也作「雍睦」、「雍和」。