Phiên âm : yōng róng yǎ bù.
Hán Việt : ung dong nhã bộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容態度溫文, 步履從容的樣子。《魏書.卷四上.世祖紀》:「或雍容雅步, 三命而後至;或棲棲遑遑, 負鼎而自達。」