VN520


              

雍容雅步

Phiên âm : yōng róng yǎ bù.

Hán Việt : ung dong nhã bộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容態度溫文, 步履從容的樣子。《魏書.卷四上.世祖紀》:「或雍容雅步, 三命而後至;或棲棲遑遑, 負鼎而自達。」