VN520


              

雍睦

Phiên âm : yōng mù.

Hán Việt : ung mục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

和睦、和好。《宋書.卷八一.顧覬之傳》:「覬之家門雍睦, 為州鄉所重。」《南史.卷二五.到彥之傳》:「家門雍睦, 兄弟特相友愛。」也作「雍穆」、「雍和」。