VN520


              

雍容華貴

Phiên âm : yōng róng huá guì.

Hán Việt : ung dong hoa quý.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容儀容溫和大方, 端莊高貴的樣子。例她將自己打扮得雍容華貴, 準備參加好友的婚宴。
溫和大方, 端莊華麗。如:「她將自己打扮得雍容華貴, 儼然是一位貴婦人。」