Phiên âm : xióng ruǐ.
Hán Việt : hùng nhị .
Thuần Việt : nhị đực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhị đực. 花的主要部分之一, 一般由花絲和花藥構成. 雄蕊成熟后, 花藥裂開, 散出花粉.