Phiên âm : què mài.
Hán Việt : tước mạch.
Thuần Việt : tước mạch .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tước mạch (một loại cỏ chăn)一年生草本植物,野生,形状和燕麦相似,叶稍长,小穗状花序,向下垂,绿色可做牧草