Phiên âm : yǐn shēn cǎor.
Hán Việt : ẩn thân thảo nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傳說中一種拿在手中可以隱匿身形的草。後比喻為能掩護自己的人或事物。《程乙本紅樓夢》第五九回:「我叫你來照看照看, 你就貪著頑, 不去了!倘或叫起你來, 你又說我使你了, 拿我做隱身草兒, 你來樂!」