Phiên âm : yǐn tòng.
Hán Việt : ẩn thống.
Thuần Việt : nỗi khổ riêng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. nỗi khổ riêng. 不愿告訴人的痛苦.