Phiên âm : yǐnè yáng shàn.
Hán Việt : ẨN ÁC DƯƠNG THIỆN.
Thuần Việt : tốt khoe, xấu che; tốt đẹp phô ra, xấu xa đậy lại;.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tốt khoe, xấu che; tốt đẹp phô ra, xấu xa đậy lại; che giấu cái ác, biểu dương cái thiện. 隱瞞人的壞處, 而表揚他的好處. 這是古代提倡的一種為人處世的態度.