Phiên âm : yǐn ruò dí guó.
Hán Việt : ẩn nhược địch quốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
沉著威重如敵對之國。語本《後漢書.卷一八.吳漢傳》:「吳公差彊人意, 隱若一敵國矣。」