Phiên âm : yǐn xíng tú liào.
Hán Việt : ẩn hình đồ liệu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種以鐵酸鹽類製成的塗料。這種塗料能吸收被塗物所發出的熱效應, 或不反射雷達脈波, 防止被紅外線或雷達偵測到。