Phiên âm : yǐn dù.
Hán Việt : ẩn độ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
思慮。《三國志.卷六二.吳書.胡綜傳》:「加以羌胡常以三四月中美草時, 驅馬來出, 隱度今者, 可得三千餘匹。」