VN520


              

隱度

Phiên âm : yǐn dù.

Hán Việt : ẩn độ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

思慮。《三國志.卷六二.吳書.胡綜傳》:「加以羌胡常以三四月中美草時, 驅馬來出, 隱度今者, 可得三千餘匹。」


Xem tất cả...