Phiên âm : yǐn lín.
Hán Việt : ẩn lân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不平坦的樣子。《文選.司馬相如.上林賦》:「隱轔鬱㠥, 登降施靡。」