VN520


              

隱賑

Phiên âm : yǐn zhèn.

Hán Việt : ẩn chẩn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

繁華富足。《文選.左思.蜀都賦》:「爾乃邑居隱賑, 夾江傍山。」南朝梁.劉勰《文心雕龍.論說》:「一人之辨, 重於九鼎之寶, 三寸之舌, 強於百萬之師, 六印磊落以佩, 五都隱賑而封。」


Xem tất cả...