Phiên âm : yǐn wéi.
Hán Việt : ẩn vi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 顯著, .
幽暗不明顯。《史記.卷一一七.司馬相如傳》:「蓋明者遠見於未萌, 而智者避危於無形, 禍固多藏於隱微, 而發於人之所忽者也。」